Kết quả tỷ số, trực tiếp Slavia Sofia vs Lokomotiv Sofia, 21h30 16/09

Slavia Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Slavia Sofia vs Lokomotiv Sofia


21:30 ngày 16/09/2023

Đã kết thúc
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
1
HT

0 - 1
Lokomotiv Sofia
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Slavia Sofia vs Lokomotiv Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slavia Sofia - Lokomotiv Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Slavia Sofia vs Lokomotiv Sofia

      34' 0-1      Simeon Mechev (Assist:Bruno Alexander Franco)
      45'        Ivaylo Naydenov
      63'        Krasimir Miloshev
      70' 0-2      Steve Traore
   Galin Ivanov    1-2  77'    
   Jon Bakero       83'    
      90'       
      90'        Carlos Henrique Franca Freires

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slavia Sofia vs Lokomotiv Sofia

Slavia Sofia   Lokomotiv Sofia
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
130
 
Pha tấn công
 
75
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657