Kết quả tỷ số, trực tiếp Arda vs Slavia Sofia, 19h15 23/05

Arda
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Arda vs Slavia Sofia


19:15 ngày 23/05/2024

Đã kết thúc
Slavia Sofia
Arda
3
HT

1 - 1
Slavia Sofia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Arda vs Slavia Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Arda - Slavia Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Arda vs Slavia Sofia

   Okezie Prince Ebenezer       24'    
   Tonislav Yordanov (Assist:Borislav Tsonev)    1-0  33'    
      41' 1-1      Vladimir Nikolov (Assist:Toni Tasev)
      42'        Toni Tasev
      47'        Ertan Tombak
   Plamen Krachunov       50'    
      52'        Victor Genev
   Plamen Krachunov    2-1  62'    
   Lachezar Kotev       65'    
   Ivan Kokonov    3-1  86'    
   Chinonso Offor       88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Arda vs Slavia Sofia

Arda   Slavia Sofia
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
90
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657