Kết quả tỷ số, trực tiếp Sandecja Youth vs Lech Poznan (Youth), 17h00 19/05

Sandecja Youth
1
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa

Sandecja Youth vs Lech Poznan (Youth)


17:00 ngày 19/05/2024

Đã kết thúc
Lech Poznan (Youth)
Sandecja Youth
0
HT

0 - 3
Lech Poznan (Youth)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Sandecja Youth vs Lech Poznan (Youth) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sandecja Youth - Lech Poznan (Youth), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Sandecja Youth vs Lech Poznan (Youth)

      2' 0-1      Bochno Matwiej
      35' 0-2      Patryk Olejnik
      41' 0-3      Szymon Maza
         66'    
      77' 0-4      Gmur T.
      90' 0-5      Gmur T.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sandecja Youth vs Lech Poznan (Youth)

Sandecja Youth   Lech Poznan (Youth)
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
28
4
 
Sút trúng cầu môn
 
13
5
 
Sút ra ngoài
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
49
 
Pha tấn công
 
76
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657