Kết quả tỷ số, trực tiếp Sandecja Youth vs Gornik Zabrze (Youth), 18h00 21/09

Sandecja Youth
1
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa

Sandecja Youth vs Gornik Zabrze (Youth)


18:00 ngày 21/09/2023

Đã kết thúc
Gornik Zabrze (Youth)
Sandecja Youth
2
HT

1 - 2
Gornik Zabrze (Youth)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Sandecja Youth vs Gornik Zabrze (Youth) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sandecja Youth - Gornik Zabrze (Youth), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Sandecja Youth vs Gornik Zabrze (Youth)

      1-0  18'    
      27' 1-1     
      45' 1-2     
      55' 1-3     
      2-3  70'    
      90' 2-4     
         90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sandecja Youth vs Gornik Zabrze (Youth)

Sandecja Youth   Gornik Zabrze (Youth)
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Red card
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
77
 
Pha tấn công
 
91
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657