Kết quả tỷ số, trực tiếp Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi, 19h30 14/05

Samgurali Tskh
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi


19:30 ngày 14/05/2024

Đã kết thúc
Gagra Tbilisi
Samgurali Tskh
2
HT

2 - 0
Gagra Tbilisi
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Samgurali Tskh - Gagra Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi

   Giorgi Pantsulaia (Assist:Luka Khorkheli)    1-0  29'    
      38'        Giorgi Papuashvili
   Aleksandr Verulidze (Assist:Demur Chikhladze)    2-0  39'    
      65'        Otar Aptsiauri
   Nika Kalandarishvili       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi

Samgurali Tskh   Gagra Tbilisi
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
2
 
Cứu thua
 
8
142
 
Pha tấn công
 
153
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657