Kết quả tỷ số, trực tiếp Dila Gori vs Dinamo Tbilisi, 22h59 18/05

Dila Gori
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Dila Gori vs Dinamo Tbilisi


22:59 ngày 18/05/2024

Đã kết thúc
Dinamo Tbilisi
2
Dila Gori
2
HT

0 - 1
Dinamo Tbilisi
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Dila Gori vs Dinamo Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dila Gori - Dinamo Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Dila Gori vs Dinamo Tbilisi

      5' 0-1      Nikoloz Ugrekhelidze (Assist:Enrique Lopez Fernandez)
   Shota Shekiladze       27'    
      27'        Nikoloz Ugrekhelidze
      34'        Aleksandre Kalandadze
   Tayrell Wouter       45'    
   Joao Nobrega (Assist:Aboubacar Konte)    1-1  48'    
      52'        Vakhtang Salia
      55'        Aleksandre Kalandadze
   Vakhtang Botchorishvili       70'    
   Joao Araujo Costa       71'    
      80'        Nikoloz Tsetskhladze
      82'        Joshua Akpudje
   Kwame Asamoah       90'    
   Ibrahima Drame (Assist:Zurab Rukhadze)    2-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dila Gori vs Dinamo Tbilisi

Dila Gori   Dinamo Tbilisi
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Red card
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
3
 
Cứu thua
 
7
125
 
Pha tấn công
 
85
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657