Kết quả tỷ số, trực tiếp Salaspils vs Metta/LU Riga, 20h00 10/07

Salaspils
Kết quả bóng đá Latvia Cup

Salaspils vs Metta/LU Riga


20:00 ngày 10/07/2022

Đã kết thúc
Metta/LU Riga
Salaspils
0
HT

0 - 6
Metta/LU Riga
13

Trực tiếp kết quả tỷ số Salaspils vs Metta/LU Riga & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Salaspils - Metta/LU Riga, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 6

Diễn biến chính Salaspils vs Metta/LU Riga

      17' 0-1      Daniels Fedorovics
      21' 0-2      Artjoms Puzirevskis
      24' 0-3      Bruno Melnis
      26' 0-4      Artjoms Puzirevskis
      28' 0-5      Artjoms Puzirevskis
      43' 0-6      Artjoms Puzirevskis
      48' 0-7      Daniels Fedorovics
      55' 0-8      Daniels Fedorovics
      58' 0-9      Lukass Vapne
      59' 0-10      Janis Grinbergs
      68' 0-11      Pūlis
      70' 0-12      Janis Grinbergs
      79' 0-13      Janis Grinbergs

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Salaspils vs Metta/LU Riga

Salaspils   Metta/LU Riga
1
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
1
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Tổng cú sút
 
32
1
 
Sút trúng cầu môn
 
20
1
 
Sút ra ngoài
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
94
 
Pha tấn công
 
101
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
97
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657