Kết quả tỷ số, trực tiếp Metta/LU Riga vs FK Liepaja, 22h30 16/07

Metta/LU Riga
1

90phút [2-2], 120phút [2-2 ], Pen [3-4],

Kết quả bóng đá Latvia Cup

Metta/LU Riga vs FK Liepaja


22:30 ngày 16/07/2023

Đã kết thúc
FK Liepaja
1
Metta/LU Riga
2
HT

1 - 2
FK Liepaja
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Metta/LU Riga vs FK Liepaja & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Metta/LU Riga - FK Liepaja, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Metta/LU Riga vs FK Liepaja

   Sasaki T.    1-0  3'    
      7'        Yevgen Efremov
      23'        Giorgi Kutsia
      35' 1-1      Roberts Melkis
      37' 1-2      Roberts Melkis
      67'        Diaw M. M.
   Daniils Cinajevs       73'    
   Kristofers Rekis       76'    
      82'        Serigne Faye
   Bruno Melnis    2-2  84'    
      88'       
   Vladislavs Fjodorovs       90'    
   Lukass Vapne       90'    
      102'       
         118'    
90phút [2-2], 120phút [2-2 ], Pen [3-4],

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Metta/LU Riga vs FK Liepaja

Metta/LU Riga   FK Liepaja
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Red card
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
3
 
Corners (Overtime)
 
0
127
 
Pha tấn công
 
106
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657