Kết quả tỷ số, trực tiếp Saint Gilloise vs Cercle Brugge, 18h30 07/04

Saint Gilloise
Kết quả bóng đá VĐQG Bỉ

Saint Gilloise vs Cercle Brugge


18:30 ngày 07/04/2024

Đã kết thúc
Cercle Brugge
Saint Gilloise
2
HT

1 - 2
Cercle Brugge
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Saint Gilloise vs Cercle Brugge & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Saint Gilloise - Cercle Brugge, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Saint Gilloise vs Cercle Brugge

      5' 0-1      Alan Minda (Assist:Leonardo Da Silva Lopes)
      6' 0-2      Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Felix Lemarechal)
   Gustaf Nilsson    1-2  45'    
      47'        Leonardo Da Silva Lopes
   Elton Kabangu↑Jean Thierry Lazare Amani↓       65'    
      69'        Edgaras Utkus
      70'        Boris Popovic↑Hugo Siquet↓
      70'        Felipe Augusto↑Felix Lemarechal↓
      71' 1-3      Thibo Somers (Assist:Alan Minda)
      78'        Abu Francis↑Thibo Somers↓
   Anthony Moris       79'    
   Henok Teklab↑Mohamed Amoura↓       79'    
      79'        Kazeem Aderemi Olaigbe↑Alan Minda↓
   Dennis Eckert↑Gustaf Nilsson↓       79'    
      79'        Alan Minda
   Matias Rasmussen↑Noah Sadiki↓       84'    
   Dennis Eckert (Assist:Henok Teklab)    2-3  90'    
   Henok Teklab       90'    
      90'        Nils De Wilde↑Leonardo Da Silva Lopes↓
      90'        Kazeem Aderemi Olaigbe
      90'        Jesper Daland

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Cercle Brugge

Saint Gilloise   Cercle Brugge
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
466
 
Số đường chuyền
 
335
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
130
 
Pha tấn công
 
129
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
17:00
Sông Lam Nghệ An
0-0
TP.HCM FC
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
1-1
Nam Định FC
HT
0-0
17:00
Slovenia U16
4-2
GreeceU16
HT
1-0
15:00
Bosnia-Herzeg U16
1-4
Hungary U16
HT
0-2
18:00
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
2-8
ARB Sporting Club (nữ)
HT
0-5
17:00
Tensung FC
1-3
Thimphu City
HT
0-2
17:30
FC Bulleen Lions
1-1
Northcote City
HT
1-1
18:00
Aalborg BK Reserve
2-2
Aarhus AGF Reserve
HT
1-0
18:00
FC Gomel (nữ)
0-6
ABFF U19 (nữ)
HT
0-5
17:00
Dyussh Polesgu (nữ)
3-2
Smorgon (nữ)
HT
2-1
15:30
Persika 1951
0-2
Persikota Tangerang
HT
0-1
15:30
1 PS Siak
1-4
Kartanegara FC
HT
1-0
13:15
Persibangga Purbalingga
0-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
0-1
13:15
PS BRT Subang
1-2
PCB Persipasi
HT
1-0
17:30
Aviva Sports Foundation
4-0
Jaipur Futsal
HT
3-0
15:15
Bulleen Lions U23
3-2
Northcote City U23
HT
0-2
17:00
South Coast Flame FC
0-0
Hawkesbury City SC
HT
0-0
15:00
Australia (nữ) U17
1-3
Thailand U17 (nữ)
HT
1-1
15:00
Japan (nữ) U17
4-0
China (nữ) U17
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Saint Gilloise
30
32
70
2
Anderlecht
30
28
63
3
Royal Antwerp
30
28
52
4
Club Brugge
30
33
51
5
Racing Genk
30
20
47
6
KAA Gent
30
15
47
7
Cercle Brugge
30
10
47
8
Mechelen
30
5
45
9
Sint-Truidense
30
-11
40
10
Standard Liege
30
-8
34
11
Westerlo
30
-12
30
12
Oud Heverlee
30
-13
29
13
Charleroi
30
-22
29
14
KAS Eupen
30
-34
24
15
Kortrijk
30
-35
24
16
Jeunesse Molenbeek
30
-36
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657