Kết quả tỷ số, trực tiếp Rodez Aveyron (nữ) vs Le Havre (nữ), 19h45 11/03

Rodez Aveyron (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Rodez Aveyron (nữ) vs Le Havre (nữ)


19:45 ngày 11/03/2023

Đã kết thúc
Le Havre (nữ)
Rodez Aveyron (nữ)
1
HT

0 - 1
Le Havre (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Rodez Aveyron (nữ) vs Le Havre (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rodez Aveyron (nữ) - Le Havre (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Rodez Aveyron (nữ) vs Le Havre (nữ)

      21' 0-1     
      1-1  63'    
      83' 1-2     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rodez Aveyron (nữ) vs Le Havre (nữ)

Rodez Aveyron (nữ)   Le Havre (nữ)
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
15
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
99
 
Pha tấn công
 
91
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657