Kết quả tỷ số, trực tiếp Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ), 02h00 12/05

Paris Saint Germain (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ)


02:00 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Paris FC (nữ)
Paris Saint Germain (nữ)
2
HT

0 - 1
Paris FC (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Paris Saint Germain (nữ) - Paris FC (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ)

      36' 0-1      Clara Mateo
   Grace Geyoro Goal Disallowed       48'    
   Grace Geyoro    1-1  52'    
      54'        Ribadeira L.
      56' 1-2      Corboz D. (Assist:Julie Dufour)
   Marie-Antoinette Katoto (Assist:Baltimore Sandy)    2-2  72'    
   Jackie Groenen       74'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ)

Paris Saint Germain (nữ)   Paris FC (nữ)
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
620
 
Số đường chuyền
 
263
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Woodwork
 
0
10
 
Thử thách
 
10
151
 
Pha tấn công
 
90
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657