Kết quả tỷ số, trực tiếp RC Saint Etienne (nữ) vs Le Havre (nữ), 20h00 21/10

RC Saint Etienne (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

RC Saint Etienne (nữ) vs Le Havre (nữ)


20:00 ngày 21/10/2023

Đã kết thúc
Le Havre (nữ)
RC Saint Etienne (nữ)
1
HT

1 - 0
Le Havre (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số RC Saint Etienne (nữ) vs Le Havre (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận RC Saint Etienne (nữ) - Le Havre (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính RC Saint Etienne (nữ) vs Le Havre (nữ)

      1-0  20'    
   Elmore K.       44'    
      68' 1-1     
      83' 1-2     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê RC Saint Etienne (nữ) vs Le Havre (nữ)

RC Saint Etienne (nữ)   Le Havre (nữ)
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
306
 
Số đường chuyền
 
460
23
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
2
6
 
Thử thách
 
4
73
 
Pha tấn công
 
69
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657