Kết quả tỷ số, trực tiếp Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino, 11h00 29/10

Rayluck Shiga
Kết quả bóng đá Nhật Bản Football League

Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino


11:00 ngày 29/10/2023

Đã kết thúc
Yokogawa Musashino
Rayluck Shiga
3
HT

2 - 0
Yokogawa Musashino
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rayluck Shiga - Yokogawa Musashino, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino

      1-0  11'    
      2-0  34'    
      3-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino

Rayluck Shiga   Yokogawa Musashino
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
3
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
71
 
Pha tấn công
 
82
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Kochi United
9
11
21
2
FC Tiamo Hirakata
9
4
19
3
Okinawa SV
9
8
18
4
Rayluck Shiga
9
7
16
5
Honda FC
9
4
15
6
Veertien Kuwana
9
2
15
7
Tochigi City
9
2
14
8
Atletico Suzuka
9
0
13
9
Verspah Oita
9
0
12
10
Sony Sendai
9
-2
11
11
Maruyasu Industries
9
0
10
12
Run Mel Aomori
9
-1
9
13
Yokogawa Musashino
9
-4
9
14
Criacao Shinjuku
9
-10
6
15
Minebea Mitsumi FC
9
-14
5
16
Briobecca Urayasu
9
-7
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657