Kết quả tỷ số, trực tiếp Pontypridd vs Pen-y-Bont FC, 20h30 13/04

Pontypridd
Kết quả bóng đá Welsh Premier League

Pontypridd vs Pen-y-Bont FC


20:30 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
Pen-y-Bont FC
Pontypridd
0
HT

0 - 2
Pen-y-Bont FC
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Pontypridd vs Pen-y-Bont FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pontypridd - Pen-y-Bont FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Pontypridd vs Pen-y-Bont FC

      12' 0-1      Gabriel Kircough
      21' 0-2      Chris Venables
      40'        Ashley Evans
   Keston Davies       47'    
      51'        Lincoln McFayden
      66' 0-3      Chris Venables
   Jarrad Wright       84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pontypridd vs Pen-y-Bont FC

Pontypridd   Pen-y-Bont FC
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
3
 
Cứu thua
 
0
111
 
Pha tấn công
 
111
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
67
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
The New Saints
22
63
62
2
Connahs Quay Nomads FC
22
30
47
3
Bala Town F.C.
22
5
37
4
UWIC Inter Cardiff
22
-11
34
5
Newtown AFC
22
4
33
6
Caernarfon
22
-1
31
7
Haverfordwest County
22
-4
28
8
Pen-y-Bont FC
22
-4
28
9
Barry Town United
22
-14
23
10
Aberystwyth Town
22
-28
15
11
Colwyn Bay
22
-22
14
12
Pontypridd
22
-18
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657