Kết quả tỷ số, trực tiếp Pirin Blagoevgrad vs Slavia Sofia, 21h30 02/10

Pirin Blagoevgrad
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Pirin Blagoevgrad vs Slavia Sofia


21:30 ngày 02/10/2023

Đã kết thúc
Slavia Sofia
Pirin Blagoevgrad
1
HT

0 - 1
Slavia Sofia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pirin Blagoevgrad vs Slavia Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pirin Blagoevgrad - Slavia Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Pirin Blagoevgrad vs Slavia Sofia

   Ayoub Abou       10'    
      13' 0-1      Sibiry Keita (Assist:Erol Dost)
      48'        Ivan Minchev
   Ventsislav Bengyuzov       49'    
      63'        Galin Ivanov
   Andrey Yordanov Yordanov (Assist:Ventsislav Bengyuzov)    1-1  81'    
      90'        Erol Dost
   Andrey Yordanov Yordanov       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pirin Blagoevgrad vs Slavia Sofia

Pirin Blagoevgrad   Slavia Sofia
2
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
17
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
102
 
Pha tấn công
 
90
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657