Kết quả tỷ số, trực tiếp Pen-y-Bont FC vs Pontypridd, 21h30 02/03

Pen-y-Bont FC
Kết quả bóng đá Welsh Premier League

Pen-y-Bont FC vs Pontypridd


21:30 ngày 02/03/2024

Đã kết thúc
Pontypridd
Pen-y-Bont FC
0
HT

0 - 0
Pontypridd
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pen-y-Bont FC vs Pontypridd & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pen-y-Bont FC - Pontypridd, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Pen-y-Bont FC vs Pontypridd

   Ryan Reynolds       10'    
   Lewys Morgan Ware       51'    
      69'        Kieran Lewis
      71'        Keston Davies
      82'        Clayton Green
      83' 0-1      Jan Maertins
      87'        Ethan Vaughan
      90'        Jan Maertins

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pen-y-Bont FC vs Pontypridd

Pen-y-Bont FC   Pontypridd
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
1
 
Cứu thua
 
5
110
 
Pha tấn công
 
93
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
The New Saints
22
63
62
2
Connahs Quay Nomads FC
22
30
47
3
Bala Town F.C.
22
5
37
4
UWIC Inter Cardiff
22
-11
34
5
Newtown AFC
22
4
33
6
Caernarfon
22
-1
31
7
Haverfordwest County
22
-4
28
8
Pen-y-Bont FC
22
-4
28
9
Barry Town United
22
-14
23
10
Aberystwyth Town
22
-28
15
11
Colwyn Bay
22
-22
14
12
Pontypridd
22
-18
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657