Kết quả tỷ số, trực tiếp Pen-y-Bont FC vs Pontypridd, 21h30 31/12

Pen-y-Bont FC
1
Kết quả bóng đá Welsh Premier League

Pen-y-Bont FC vs Pontypridd


21:30 ngày 31/12/2023

Đã kết thúc
Pontypridd
Pen-y-Bont FC
1
HT

1 - 0
Pontypridd
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Pen-y-Bont FC vs Pontypridd & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pen-y-Bont FC - Pontypridd, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Pen-y-Bont FC vs Pontypridd

   Eliot Richards    1-0  39'    
      40'        Keston Davies
      47'        Jordan Knott
      54'        Luke Cummings
   Ashley Evans       60'    
   Ashley Evans       81'    
   Billy Borge       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pen-y-Bont FC vs Pontypridd

Pen-y-Bont FC   Pontypridd
13
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
3
 
Cứu thua
 
2
92
 
Pha tấn công
 
89
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
The New Saints
22
63
62
2
Connahs Quay Nomads FC
22
30
47
3
Bala Town F.C.
22
5
37
4
UWIC Inter Cardiff
22
-11
34
5
Newtown AFC
22
4
33
6
Caernarfon
22
-1
31
7
Haverfordwest County
22
-4
28
8
Pen-y-Bont FC
22
-4
28
9
Barry Town United
22
-14
23
10
Aberystwyth Town
22
-28
15
11
Colwyn Bay
22
-22
14
12
Pontypridd
22
-18
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657