Kết quả tỷ số, trực tiếp Paris Saint Germain (nữ) vs Le Havre (nữ), 18h45 05/02

Paris Saint Germain (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Paris Saint Germain (nữ) vs Le Havre (nữ)


18:45 ngày 05/02/2023

Đã kết thúc
Le Havre (nữ)
Paris Saint Germain (nữ)
3
HT

1 - 0
Le Havre (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Paris Saint Germain (nữ) vs Le Havre (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Paris Saint Germain (nữ) - Le Havre (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Paris Saint Germain (nữ) vs Le Havre (nữ)

   Martens    1-0  44'    
      47' 1-1      Ali Nadjim
   Diani    2-1  69'    
      3-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Paris Saint Germain (nữ) vs Le Havre (nữ)

Paris Saint Germain (nữ)   Le Havre (nữ)
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
3
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
10
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
94
 
Pha tấn công
 
52
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
14
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657