Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Orijent Rijeka vs HNK Sibenik, 21h30 09/09

NK Orijent Rijeka
Kết quả bóng đá Croatia 2.HNL

NK Orijent Rijeka vs HNK Sibenik


21:30 ngày 09/09/2023

Đã kết thúc
HNK Sibenik
NK Orijent Rijeka
5
HT

1 - 3
HNK Sibenik
4

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Orijent Rijeka vs HNK Sibenik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Orijent Rijeka - HNK Sibenik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3

Diễn biến chính NK Orijent Rijeka vs HNK Sibenik

      13' 0-1      Josip Majic
   Faal B.    1-1  20'    
      33' 1-2      Carlos Torres
      36'        Iker Pozo La Rosa
   Mohorovic P.       41'    
      42' 1-3      Ivan Bozic
   Faal B.    2-3  47'    
   Mateo Monjac       52'    
   Mario Tadejevic    3-3  61'    
      66'        Ivan Roca
   Bodetic N.       68'    
   Faal B.    4-3  85'    
   Gajzler N.    5-3  90'    
      90' 5-4      Stipe Bacelic-Grgic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Orijent Rijeka vs HNK Sibenik

NK Orijent Rijeka   HNK Sibenik
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
111
 
Pha tấn công
 
111
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Zrinski Jurjevac
32
37
81
2
HNK Sibenik
32
48
79
3
HNK Vukovar 91
32
16
55
4
Radnik Sesvete
32
-3
42
5
NK Jarun
32
-11
39
6
NK Dugopolje
32
-6
37
7
HNK Cibalia
32
-16
37
8
NK Dubrava Zagreb
32
-11
35
9
NK Croatia Zmijavci
32
-11
33
10
NK Orijent Rijeka
32
-14
32
11
Bijelo Brdo
32
-15
31
12
NK Solin
32
-14
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657