Kết quả tỷ số, trực tiếp Nippon Sport Science Universit (nữ) vs Yamato Sylphid (nữ), 11h00 09/09

Nippon Sport Science Universit (nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

Nippon Sport Science Universit (nữ) vs Yamato Sylphid (nữ)


11:00 ngày 09/09/2023

Đã kết thúc
Yamato Sylphid (nữ)
Nippon Sport Science Universit (nữ)
6
HT

3 - 0
Yamato Sylphid (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Nippon Sport Science Universit (nữ) vs Yamato Sylphid (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Nippon Sport Science Universit (nữ) - Yamato Sylphid (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Nippon Sport Science Universit (nữ) vs Yamato Sylphid (nữ)

   Kitazawa A.    1-0  4'    
   Chihiro T.    2-0  35'    
   Chihiro T.    3-0  37'    
      52' 3-1      Hamamoto M.
   Kaneko M.    4-1  63'    
   Kitazawa A.    5-1  77'    
   Madoiwa H.    6-1  78'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Nippon Sport Science Universit (nữ) vs Yamato Sylphid (nữ)

Nippon Sport Science Universit (nữ)   Yamato Sylphid (nữ)
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
39
 
Tổng cú sút
 
8
25
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
115
 
Pha tấn công
 
79
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657