Kết quả tỷ số, trực tiếp Neftchi Fargona vs FK Andijon, 21h00 31/08

Neftchi Fargona
Kết quả bóng đá Uzbek League

Neftchi Fargona vs FK Andijon


21:00 ngày 31/08/2023

Đã kết thúc
FK Andijon
Neftchi Fargona
0
HT

0 - 0
FK Andijon
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Neftchi Fargona vs FK Andijon & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Neftchi Fargona - FK Andijon, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Neftchi Fargona vs FK Andijon

      65'        Sardorbek Azimov
   Giorgi Nikabadze       65'    
      89'        Igor Litovka

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Neftchi Fargona vs FK Andijon

Neftchi Fargona   FK Andijon
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
74
 
Pha tấn công
 
65
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Navbahor Namangan
8
8
16
2
Nasaf Qarshi
8
5
16
3
FK Andijon
9
5
14
4
OTMK Olmaliq
9
4
14
5
Sogdiana Jizak
9
3
14
6
Neftchi Fargona
8
2
14
7
Pakhtakor
8
1
12
8
Qizilqum Zarafshon
9
-1
10
9
Termez Surkhon
9
-3
9
10
Lokomotiv Tashkent
9
-4
9
11
Olympic FK Tashkent
7
-1
8
12
Dinamo Samarqand
8
-4
7
13
Kuruvchi Bunyodkor
9
-12
6
14
Metallurg Bekobod
8
-3
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657