Kết quả tỷ số, trực tiếp Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent, 21h00 21/05

Kuruvchi Bunyodkor
Kết quả bóng đá Uzbek League

Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent


21:00 ngày 21/05/2024

Đã kết thúc
Lokomotiv Tashkent
1
Kuruvchi Bunyodkor
3
HT

0 - 1
Lokomotiv Tashkent
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kuruvchi Bunyodkor - Lokomotiv Tashkent, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent

      34' 0-1      Sanzhar Tursunov
      57'        Sherzodzhon Komilov
   Makhamadzhonov    1-1  59'    
   Sukhrob Izzatov       69'    
   Usmonali Ismonaliev (Assist:Makhamadzhonov)    2-1  73'    
      90'        Sukhrob Sultanov
      90' 2-2      Dilshod Komilov (Assist:Sanzhar Tursunov)
   Mirhakon Mirakhmadov    3-2  90'    
      90'       Sardor Abdunabiev Goal Disallowed

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent

Kuruvchi Bunyodkor   Lokomotiv Tashkent
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Red card
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
123
 
Pha tấn công
 
125
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
94
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Navbahor Namangan
8
8
16
2
Nasaf Qarshi
8
5
16
3
FK Andijon
9
5
14
4
OTMK Olmaliq
9
4
14
5
Sogdiana Jizak
9
3
14
6
Neftchi Fargona
8
2
14
7
Pakhtakor
8
1
12
8
Qizilqum Zarafshon
9
-1
10
9
Termez Surkhon
9
-3
9
10
Lokomotiv Tashkent
9
-4
9
11
Olympic FK Tashkent
7
-1
8
12
Dinamo Samarqand
8
-4
7
13
Kuruvchi Bunyodkor
9
-12
6
14
Metallurg Bekobod
8
-3
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657