Kết quả tỷ số, trực tiếp Musongati FC vs Romania Inter Star, 20h30 28/01

Musongati FC
Kết quả bóng đá Burundi League

Musongati FC vs Romania Inter Star


20:30 ngày 28/01/2024

Đã kết thúc
Romania Inter Star
Musongati FC
2
HT

1 - 0
Romania Inter Star
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Musongati FC vs Romania Inter Star & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Musongati FC - Romania Inter Star, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Musongati FC vs Romania Inter Star

      1-0  28'    
      2-0  58'    
      61' 2-1     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Musongati FC vs Romania Inter Star

Musongati FC   Romania Inter Star
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
93
 
Pha tấn công
 
83
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Flambeau du Centre
30
33
69
2
Vitalo
29
38
66
3
Musongati FC
29
26
60
4
Rukinzo FC
30
21
60
5
Le Messager Ngozi
30
12
52
6
Olympique Star
30
10
45
7
Aigle Noir
28
8
44
8
Bumamuru
29
7
44
9
BS Dynamic
29
-4
36
10
LLB Academic
30
-6
33
11
Moso Sugar Company
30
-8
31
12
Kayanza Utd
30
-13
31
13
Romania Inter Star
29
-21
26
14
Fc Tigre Noir
30
-17
23
15
Telaviv FC
30
-37
23
16
Magara Young Boys
29
-49
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657