Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Kiryat Gat (nữ) vs Hapoel Jerusalem (nữ), 22h59 21/03

Maccabi Kiryat Gat (nữ)
Kết quả bóng đá Israel Women First National

Maccabi Kiryat Gat (nữ) vs Hapoel Jerusalem (nữ)


22:59 ngày 21/03/2024

Đã kết thúc
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (nữ)
1
HT

1 - 2
Hapoel Jerusalem (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Kiryat Gat (nữ) vs Hapoel Jerusalem (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Kiryat Gat (nữ) - Hapoel Jerusalem (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Maccabi Kiryat Gat (nữ) vs Hapoel Jerusalem (nữ)

      1-0  10'    
      37' 1-1     
      45' 1-2     
         84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Kiryat Gat (nữ) vs Hapoel Jerusalem (nữ)

Maccabi Kiryat Gat (nữ)   Hapoel Jerusalem (nữ)
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
127
 
Pha tấn công
 
94
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Kiryat Gat (W)
14
25
32
2
Hapoel Jerusalem (W)
14
15
29
3
Hapoel Petah Tikva (W)
14
6
26
4
AS Tel Aviv University (W)
14
4
22
5
Maccabi Hadera (W)
14
-6
17
6
Ironi Ramat Hasharon (W)
14
-7
14
7
Bnot Netanya (W)
14
-16
9
8
Hapoel Raanana (W)
14
-21
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657