Kết quả tỷ số, trực tiếp Ironi Ramat Hasharon (nữ) vs Maccabi Hadera (nữ), 00h30 26/04

Ironi Ramat Hasharon (nữ)
Kết quả bóng đá Israel Women First National

Ironi Ramat Hasharon (nữ) vs Maccabi Hadera (nữ)


00:30 ngày 26/04/2024

Đã kết thúc
Maccabi Hadera (nữ)
Ironi Ramat Hasharon (nữ)
3
HT

1 - 1
Maccabi Hadera (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ironi Ramat Hasharon (nữ) vs Maccabi Hadera (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ironi Ramat Hasharon (nữ) - Maccabi Hadera (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Ironi Ramat Hasharon (nữ) vs Maccabi Hadera (nữ)

      19' 0-1     
      1-1  24'    
      2-1  67'    
      3-1  75'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ironi Ramat Hasharon (nữ) vs Maccabi Hadera (nữ)

Ironi Ramat Hasharon (nữ)   Maccabi Hadera (nữ)
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
70
 
Pha tấn công
 
78
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
81
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Kiryat Gat (W)
14
25
32
2
Hapoel Jerusalem (W)
14
15
29
3
Hapoel Petah Tikva (W)
14
6
26
4
AS Tel Aviv University (W)
14
4
22
5
Maccabi Hadera (W)
14
-6
17
6
Ironi Ramat Hasharon (W)
14
-7
14
7
Bnot Netanya (W)
14
-16
9
8
Hapoel Raanana (W)
14
-21
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657