Kết quả tỷ số, trực tiếp Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik, 23h15 29/10

Ludogorets Razgrad
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik


23:15 ngày 29/10/2023

Đã kết thúc
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
3
HT

2 - 0
FC Hebar Pazardzhik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ludogorets Razgrad - FC Hebar Pazardzhik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik

   Bernard Tekpetey (Assist:Aslak Fonn Witry)    1-0  11'    
   Aslak Fonn Witry (Assist:Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz)    2-0  37'    
      86' 2-1      Stefan Tsonkov (Assist:Martin Mitkov Mihaylov)
   Georgi Valchev(OW)    3-1  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik

Ludogorets Razgrad   FC Hebar Pazardzhik
11
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
5
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
13
101
 
Pha tấn công
 
68
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657