Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 21h00 27/09

Lokomotiv Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Division

Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo


21:00 ngày 27/09/2023

Đã kết thúc
Gareji Sagarejo
Lokomotiv Tbilisi
1
HT

0 - 2
Gareji Sagarejo
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Tbilisi - Gareji Sagarejo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo

      9' 0-1      Giorgi Kharebashvili
      23' 0-2      Papava L.
   Shetsiruli S.       53'    
   Luka Kekelidze       58'    
      81' 0-3      Tsetskhladze G. (Assist:Lomtadze D.)
      85'        Lasha Ugrekhelidze
   Nikoloz Basheleishvili    1-3  90'    
      90'        Kupatadze D.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo

Lokomotiv Tbilisi   Gareji Sagarejo
0
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Pha tấn công
 
1
0
 
Tấn công nguy hiểm
 
2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657