Kết quả tỷ số, trực tiếp Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi, 20h00 24/05

Kolkheti 1913 Poti
Kết quả bóng đá Georgia Division

Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi


20:00 ngày 24/05/2024

Đã kết thúc
FC Metalurgi Rustavi
1
Kolkheti 1913 Poti
2
HT

1 - 0
FC Metalurgi Rustavi
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kolkheti 1913 Poti - FC Metalurgi Rustavi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi

   Lasha Jghamaia       32'    
   Zurab Lataria       33'    
      40'        Yuta Nakano
   Giorgi Mirzoev (Assist:Giorgi Tchedia)    1-0  40'    
   Giorgi Jalaghonia(OW)    2-0  58'    
   Giorgi Tchedia       70'    
      70'        Giorgi Gabedava
      73'        Giorgi Gabedava
   Giorgi Mirzoev       88'    
      90'        Lasha Kasradze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi

Kolkheti 1913 Poti   FC Metalurgi Rustavi
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657