Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 16/08

Lokomotiv Tashkent
Kết quả bóng đá Uzbek League

Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor


22:00 ngày 16/08/2022

Đã kết thúc
Kuruvchi Bunyodkor
1
Lokomotiv Tashkent
0
HT

0 - 0
Kuruvchi Bunyodkor
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Tashkent - Kuruvchi Bunyodkor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor

      45'        Avazbek Ulmasaliev

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor

Lokomotiv Tashkent   Kuruvchi Bunyodkor
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
109
 
Pha tấn công
 
92
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Navbahor Namangan
8
8
16
2
Nasaf Qarshi
8
5
16
3
FK Andijon
9
5
14
4
OTMK Olmaliq
9
4
14
5
Sogdiana Jizak
9
3
14
6
Neftchi Fargona
8
2
14
7
Pakhtakor
8
1
12
8
Qizilqum Zarafshon
9
-1
10
9
Termez Surkhon
9
-3
9
10
Lokomotiv Tashkent
9
-4
9
11
Olympic FK Tashkent
7
-1
8
12
Dinamo Samarqand
8
-4
7
13
Kuruvchi Bunyodkor
9
-12
6
14
Metallurg Bekobod
8
-3
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657