Kết quả tỷ số, trực tiếp Linkopings (nữ) vs Umea IK (nữ), 18h00 19/06

Linkopings (nữ)
Kết quả bóng đá Sweden Damallsvenskan

Linkopings (nữ) vs Umea IK (nữ)


18:00 ngày 19/06/2022

Đã kết thúc
Umea IK (nữ)
Linkopings (nữ)
7
HT

3 - 0
Umea IK (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Linkopings (nữ) vs Umea IK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Linkopings (nữ) - Umea IK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Linkopings (nữ) vs Umea IK (nữ)

   Ahtinen    1-0  26'    
   Momiki    2-0  29'    
   Vangsgaard    3-0  41'    
   Ellingsen    4-0  50'    
   Momiki    5-0  69'    
   Selerud    6-0  80'    
   Svedberg    7-0  87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Linkopings (nữ) vs Umea IK (nữ)

Linkopings (nữ)   Umea IK (nữ)
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
3
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
110
 
Pha tấn công
 
80
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Rosengard (W)
8
25
24
2
BK Hacken (W)
8
9
19
3
Kristianstads DFF (W)
8
7
18
4
Hammarby (W)
8
7
18
5
IFK Norrkoping DFK (W)
8
2
16
6
Djurgardens (W)
8
1
14
7
Vittsjo GIK (W)
8
-3
12
8
Brommapojkarna (W)
8
2
11
9
Vaxjo (W)
8
-4
10
10
AIK Solna (W)
8
-5
6
11
Pitea IF (W)
8
-7
6
12
Linkopings (W)
8
-10
5
13
Orebro (W)
8
-9
1
14
Trelleborgs FF (W)
8
-15
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657