Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Rosengard (nữ) vs Pitea IF (nữ), 20h00 26/05

FC Rosengard (nữ)
Kết quả bóng đá Sweden Damallsvenskan

FC Rosengard (nữ) vs Pitea IF (nữ)


20:00 ngày 26/05/2024

Đã kết thúc
Pitea IF (nữ)
FC Rosengard (nữ)
4
HT

1 - 0
Pitea IF (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Rosengard (nữ) vs Pitea IF (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Rosengard (nữ) - Pitea IF (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Rosengard (nữ) vs Pitea IF (nữ)

      1-0  43'    
      51'        Anam Imo
      2-0  54'    
      73'        Aronsson R.
      3-0  89'    
      4-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Rosengard (nữ) vs Pitea IF (nữ)

FC Rosengard (nữ)   Pitea IF (nữ)
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
82
 
Pha tấn công
 
74
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Rosengard (W)
8
25
24
2
BK Hacken (W)
8
9
19
3
Kristianstads DFF (W)
8
7
18
4
Hammarby (W)
8
7
18
5
IFK Norrkoping DFK (W)
8
2
16
6
Djurgardens (W)
8
1
14
7
Vittsjo GIK (W)
8
-3
12
8
Brommapojkarna (W)
8
2
11
9
Vaxjo (W)
8
-4
10
10
AIK Solna (W)
8
-5
6
11
Pitea IF (W)
8
-7
6
12
Linkopings (W)
8
-10
5
13
Orebro (W)
8
-9
1
14
Trelleborgs FF (W)
8
-15
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657