Kết quả tỷ số, trực tiếp Lille (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ), 20h00 21/10

Lille (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Lille (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)


20:00 ngày 21/10/2023

Đã kết thúc
Paris Saint Germain (nữ)
Lille (nữ)
0
HT

0 - 3
Paris Saint Germain (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Lille (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lille (nữ) - Paris Saint Germain (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Lille (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

   Lelarge C.       7'    
      11' 0-1     
      24' 0-2     
      45' 0-3     
      52'        Aissatou Tounkara
      58'        Grace Geyoro
      90' 0-4     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lille (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

Lille (nữ)   Paris Saint Germain (nữ)
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
252
 
Số đường chuyền
 
580
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
17
0
 
Woodwork
 
2
11
 
Thử thách
 
7
54
 
Pha tấn công
 
82
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657