Kết quả tỷ số, trực tiếp Lille (nữ) vs Fleury 91 (nữ), 20h00 07/10

Lille (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Lille (nữ) vs Fleury 91 (nữ)


20:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
Fleury 91 (nữ)
1
Lille (nữ)
2
HT

0 - 1
Fleury 91 (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Lille (nữ) vs Fleury 91 (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lille (nữ) - Fleury 91 (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Lille (nữ) vs Fleury 91 (nữ)

      1' 0-1     
      26'        Batcheba Louis
      47'        Meffometou C.
      1-1  49'    
      54'        Diakite M.
      71'        Dafeur M.
      2-1  86'    
      86'        Diakite M.
   Paprzycki A.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lille (nữ) vs Fleury 91 (nữ)

Lille (nữ)   Fleury 91 (nữ)
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Red card
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
320
 
Số đường chuyền
 
229
21
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Thử thách
 
17
73
 
Pha tấn công
 
55
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
21
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657