Kết quả tỷ số, trực tiếp Levski Sofia vs Ludogorets Razgrad, 00h30 02/10

Levski Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Levski Sofia vs Ludogorets Razgrad


00:30 ngày 02/10/2023

Đã kết thúc
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
0
HT

0 - 1
Ludogorets Razgrad
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Levski Sofia vs Ludogorets Razgrad & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Levski Sofia - Ludogorets Razgrad, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Levski Sofia vs Ludogorets Razgrad

   Jeremy Arnaud Petris       14'    
      25' 0-1      Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz (Assist:Jakub Piotrowski)
   Jose Cordoba       37'    
      50'        Jakub Piotrowski
      58'        Caio Vidal Rocha
      61'        Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
      69'        Bernard Tekpetey
      80'        Sergio Padt
      83'        Claude Goncalves
   Wenderson de Freitas Soares,Tsunami       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Levski Sofia vs Ludogorets Razgrad

Levski Sofia   Ludogorets Razgrad
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
16
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
88
 
Pha tấn công
 
58
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657