Kết quả tỷ số, trực tiếp Lechia Gdansk (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth, 17h00 15/04

Lechia Gdansk (Youth)
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa

Lechia Gdansk (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth


17:00 ngày 15/04/2023

Đã kết thúc
Escola Varsovia Warszawa Youth
Lechia Gdansk (Youth)
1
HT

1 - 1
Escola Varsovia Warszawa Youth
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Lechia Gdansk (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lechia Gdansk (Youth) - Escola Varsovia Warszawa Youth, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Lechia Gdansk (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth

      1-0  14'    
      36' 1-1     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lechia Gdansk (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth

Lechia Gdansk (Youth)   Escola Varsovia Warszawa Youth
4
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
25
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
81
 
Pha tấn công
 
64
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657