Kết quả tỷ số, trực tiếp Lechia Gdansk vs GKS Katowice, 01h30 23/09

Lechia Gdansk
Kết quả bóng đá Hạng nhất Ba Lan

Lechia Gdansk vs GKS Katowice


01:30 ngày 23/09/2023

Đã kết thúc
GKS Katowice
2
Lechia Gdansk
5
HT

1 - 1
GKS Katowice
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Lechia Gdansk vs GKS Katowice & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lechia Gdansk - GKS Katowice, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Lechia Gdansk vs GKS Katowice

   Luis Fernandez Teijeiro    1-0  10'    
      14' 1-1      Bergier
      47'        Shibata
   Luis Fernandez Teijeiro    2-1  56'    
      62'        Jędrych
   Bobček    3-1  66'    
   Olsson    4-1  77'    
   Bobček    5-1  85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lechia Gdansk vs GKS Katowice

Lechia Gdansk   GKS Katowice
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
85
 
Pha tấn công
 
107
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lechia Gdansk
34
26
68
2
GKS Katowice
34
33
62
3
Arka Gdynia
34
18
62
4
Motor Lublin
34
7
56
5
Gornik Leczna
34
6
55
6
Odra Opole
34
10
53
7
Miedz Legnica
34
16
51
8
Wisla Plock
34
0
51
9
GKS Tychy
34
-4
51
10
Wisla Krakow
34
12
50
11
Stal Rzeszow
34
-7
48
12
Znicz Pruszkow
34
-10
42
13
Chrobry Glogow
34
-14
42
14
LKS Nieciecza
34
4
41
15
Polonia Warszawa
34
-9
35
16
Resovia Rzeszow
34
-21
34
17
Podbeskidzie Bielsko-Biala
34
-33
23
18
Zaglebie Sosnowiec
34
-34
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657