Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Ba Lan 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 0

Lịch thi đấu Hạng nhất Ba Lan

Vòng 0
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 24/10/2020
24/10 21:00 GKS Jastrzebie ?-? GKS Tychy 10
Thứ bảy, Ngày 06/03/2021
06/03 20:00 Gornik Leczna ?-? Resovia Rzeszow 19
06/03 22:59 Chrobry Glogow ?-? Radomiak Radom 19
Thứ bảy, Ngày 03/04/2021
03/04 21:00 Puszcza Niepolomice ?-? GKS Jastrzebie 23
03/04 21:00 Odra Opole ?-? Resovia Rzeszow 23
Thứ bảy, Ngày 17/04/2021
17/04 21:00 Miedz Legnica ?-? GKS Jastrzebie 25
Thứ tư, Ngày 28/04/2021
28/04 21:00 GKS Tychy ?-? GKS Jastrzebie 27
Thứ tư, Ngày 06/10/2021
06/10 22:59 LKS Lodz ?-? Sandecja Nowy Sacz
Thứ ba, Ngày 19/10/2021
19/10 22:59 Resovia Rzeszow ?-? Miedz Legnica
Thứ tư, Ngày 20/10/2021
20/10 22:59 Gornik Polkowice ?-? Puszcza Niepolomice 12
Thứ năm, Ngày 21/10/2021
21/10 22:59 OKS Stomil Olsztyn ?-? Podbeskidzie Bielsko-Biala

Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Ba Lan 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lechia Gdansk
34
26
68
2
GKS Katowice
34
33
62
3
Arka Gdynia
34
18
62
4
Motor Lublin
34
7
56
5
Gornik Leczna
34
6
55
6
Odra Opole
34
10
53
7
Miedz Legnica
34
16
51
8
Wisla Plock
34
0
51
9
GKS Tychy
34
-4
51
10
Wisla Krakow
34
12
50
11
Stal Rzeszow
34
-7
48
12
Znicz Pruszkow
34
-10
42
13
Chrobry Glogow
34
-14
42
14
LKS Nieciecza
34
4
41
15
Polonia Warszawa
34
-9
35
16
Resovia Rzeszow
34
-21
34
17
Podbeskidzie Bielsko-Biala
34
-33
23
18
Zaglebie Sosnowiec
34
-34
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657