Kết quả tỷ số, trực tiếp Le Havre (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ), 19h00 03/02

Le Havre (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Le Havre (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)


19:00 ngày 03/02/2024

Đã kết thúc
RC Saint Etienne (nữ)
Le Havre (nữ)
4
HT

2 - 0
RC Saint Etienne (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Le Havre (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Le Havre (nữ) - RC Saint Etienne (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Le Havre (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)

   Cance L.       4'    
   Benyahia    1-0  18'    
   Demeyere    2-0  27'    
      32'        Champagnac S.
   Ali Nadjim    3-0  53'    
      63' 3-1      Pierre-Louis
   Gavory    4-1  73'    
      90' 4-2      Lamontagne

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Le Havre (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)

Le Havre (nữ)   RC Saint Etienne (nữ)
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
520
 
Số đường chuyền
 
482
14
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Thử thách
 
8
101
 
Pha tấn công
 
128
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657