Kết quả tỷ số, trực tiếp Le Havre (nữ) vs Paris FC (nữ), 02h00 07/10

Le Havre (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Le Havre (nữ) vs Paris FC (nữ)


02:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
Paris FC (nữ)
Le Havre (nữ)
1
HT

1 - 2
Paris FC (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Le Havre (nữ) vs Paris FC (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Le Havre (nữ) - Paris FC (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Le Havre (nữ) vs Paris FC (nữ)

      4' 0-1      Ribadeira
      23' 0-2      Fleury
   Ali Nadjim N.       25'    
   Davis    1-2  35'    
   Benyahia I.       41'    
      47' 1-3      Fleury
      50'        Corboz D.
      76' 1-4      Fleury

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Le Havre (nữ) vs Paris FC (nữ)

Le Havre (nữ)   Paris FC (nữ)
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
438
 
Số đường chuyền
 
404
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Woodwork
 
2
7
 
Thử thách
 
19
82
 
Pha tấn công
 
72
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657