Kết quả tỷ số, trực tiếp Jelgava vs FK Valmiera, 18h00 05/11

Jelgava
Kết quả bóng đá Latvian Higher League

Jelgava vs FK Valmiera


18:00 ngày 05/11/2023

Đã kết thúc
FK Valmiera
2
Jelgava
0
HT

0 - 1
FK Valmiera
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Jelgava vs FK Valmiera & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Jelgava - FK Valmiera, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Jelgava vs FK Valmiera

   Vadym Mashchenko       22'    
      26' 0-1      Gaucho Leonardo
      47'        Niks Sliede
      50'        Alioune Ndoye
      68'        Kristers Cudars
   Agris Glaudans       79'    
      90'        Niks Sliede
      90'        Kristers Cudars

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Jelgava vs FK Valmiera

Jelgava   FK Valmiera
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Red card
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
100
 
Pha tấn công
 
108
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola
15
28
37
2
Riga FC
15
17
32
3
FK Valmiera
15
12
30
4
BFC Daugavpils
15
6
27
5
Tukums-2000
15
-8
18
6
FK Auda Riga
15
0
16
7
Metta/LU Riga
15
-8
16
8
Grobina
15
-11
13
9
Jelgava
15
-18
11
10
FK Liepaja
15
-18
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657