Kết quả tỷ số, trực tiếp Ilves Tampere (nữ) vs Honka Espoo (nữ), 22h00 13/04

Ilves Tampere (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

Ilves Tampere (nữ) vs Honka Espoo (nữ)


22:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
Honka Espoo (nữ)
Ilves Tampere (nữ)
3
HT

1 - 0
Honka Espoo (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ilves Tampere (nữ) vs Honka Espoo (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ilves Tampere (nữ) - Honka Espoo (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Ilves Tampere (nữ) vs Honka Espoo (nữ)

   Lehtila N. (Assist:Olmala A.)    1-0  20'    
      43'        Kaivola I.
   Olmala A. (Assist:Lehtila N.)    2-0  47'    
   Ljesnjanin A. (Assist:Makipelkola E.)    3-0  76'    
   Siiki M.       89'    
      90' 3-1      Heikkinen I.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ilves Tampere (nữ) vs Honka Espoo (nữ)

Ilves Tampere (nữ)   Honka Espoo (nữ)
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657