Kết quả tỷ số, trực tiếp HPS (nữ) vs Aland United (nữ), 18h00 27/04

HPS (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

HPS (nữ) vs Aland United (nữ)


18:00 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
Aland United (nữ)
HPS (nữ)
0
HT

0 - 0
Aland United (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số HPS (nữ) vs Aland United (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HPS (nữ) - Aland United (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính HPS (nữ) vs Aland United (nữ)

   Ria Karjalainen       45'    
   Simonen A.       51'    
      54' 0-1      Lilja R.
   Jaaskelainen O.       59'    
      69' 0-2      (OW)
      90' 0-3      Hakasalo A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HPS (nữ) vs Aland United (nữ)

HPS (nữ)   Aland United (nữ)
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
104
 
Pha tấn công
 
86
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657