Kết quả tỷ số, trực tiếp HNK Sibenik vs NK Zrinski Jurjevac, 22h59 01/09

HNK Sibenik
Kết quả bóng đá Croatia 2.HNL

HNK Sibenik vs NK Zrinski Jurjevac


22:59 ngày 01/09/2023

Đã kết thúc
NK Zrinski Jurjevac
HNK Sibenik
3
HT

2 - 0
NK Zrinski Jurjevac
0

Trực tiếp kết quả tỷ số HNK Sibenik vs NK Zrinski Jurjevac & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HNK Sibenik - NK Zrinski Jurjevac, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính HNK Sibenik vs NK Zrinski Jurjevac

   Josip Majic    1-0  2'    
      29'        Horvat M.
   Josip Majic    2-0  33'    
      49'        Stranput D.
      65'        Pekaric A.
   Carlos Torres    3-0  72'    
   Dujmovic D.       88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HNK Sibenik vs NK Zrinski Jurjevac

HNK Sibenik   NK Zrinski Jurjevac
10
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
48
 
Pha tấn công
 
41
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Zrinski Jurjevac
32
37
81
2
HNK Sibenik
32
48
79
3
HNK Vukovar 91
32
16
55
4
Radnik Sesvete
32
-3
42
5
NK Jarun
32
-11
39
6
NK Dugopolje
32
-6
37
7
HNK Cibalia
32
-16
37
8
NK Dubrava Zagreb
32
-11
35
9
NK Croatia Zmijavci
32
-11
33
10
NK Orijent Rijeka
32
-14
32
11
Bijelo Brdo
32
-15
31
12
NK Solin
32
-14
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657