Kết quả tỷ số, trực tiếp Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ), 11h00 03/05

Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ)


11:00 ngày 03/05/2024

Đã kết thúc
Nagano Parceiro (nữ)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
2
HT

1 - 0
Nagano Parceiro (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hiroshima Sanfrecce (nữ) - Nagano Parceiro (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ)

   Mami Ueno    1-0  7'    
   Mami Ueno    2-0  76'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ)

Hiroshima Sanfrecce (nữ)   Nagano Parceiro (nữ)
2
 
Phạt góc
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
82
 
Pha tấn công
 
68
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657