Kết quả tỷ số, trực tiếp Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Cerezo Osaka Sakai (nữ), 12h00 25/05

Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Cerezo Osaka Sakai (nữ)


12:00 ngày 25/05/2024

Đã kết thúc
Cerezo Osaka Sakai  (nữ)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
1
HT

0 - 0
Cerezo Osaka Sakai (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Cerezo Osaka Sakai (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hiroshima Sanfrecce (nữ) - Cerezo Osaka Sakai (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Cerezo Osaka Sakai (nữ)

   Mami Ueno    1-0  77'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Cerezo Osaka Sakai (nữ)

Hiroshima Sanfrecce (nữ)   Cerezo Osaka Sakai (nữ)
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
79
 
Pha tấn công
 
85
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657