Kết quả tỷ số, trực tiếp Gnistan Helsinki vs SJK Akatemia, 21h00 01/10

Gnistan Helsinki
Kết quả bóng đá Hạng 2 Phần Lan

Gnistan Helsinki vs SJK Akatemia


21:00 ngày 01/10/2023

Đã kết thúc
SJK Akatemia
Gnistan Helsinki
3
HT

2 - 0
SJK Akatemia
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Gnistan Helsinki vs SJK Akatemia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gnistan Helsinki - SJK Akatemia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Gnistan Helsinki vs SJK Akatemia

   Joakim Latonen    1-0  8'    
   Joakim Latonen    2-0  32'    
      38'        Olatoundji Tessilimi
      41'        Stevie Grieve
      44'        Markus Arsalo
      47' 2-1      Armah B. N.
   Joakim Latonen    3-1  62'    
      70' 3-2      Artur Atarah
   Henrik Olander       78'    
   Jean Mabinda       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Gnistan Helsinki vs SJK Akatemia

Gnistan Helsinki   SJK Akatemia
7
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
5
 
Cứu thua
 
3
94
 
Pha tấn công
 
81
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KTP Kotka
8
18
21
2
JIPPO
8
13
20
3
Jaro
9
7
19
4
TPS Turku
8
0
13
5
JaPS
9
-2
11
6
SJK Akatemia
8
-5
9
7
SalPa
8
-1
8
8
PK-35 Vantaa
9
-5
7
9
KaPa
9
-5
6
10
MP MIKELI
8
-20
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657