Kết quả tỷ số, trực tiếp GKS Katowice vs GKS Tychy, 18h40 12/11

GKS Katowice
Kết quả bóng đá Hạng nhất Ba Lan

GKS Katowice vs GKS Tychy


18:40 ngày 12/11/2023

Đã kết thúc
GKS Tychy
GKS Katowice
1
HT

0 - 0
GKS Tychy
0

Trực tiếp kết quả tỷ số GKS Katowice vs GKS Tychy & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận GKS Katowice - GKS Tychy, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính GKS Katowice vs GKS Tychy

   Oskar Repka       38'    
      1-0  72'    
   Bartosz Jaroszek       86'    
   Sebastian Bergier       89'    
   Dawid Kudla       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê GKS Katowice vs GKS Tychy

GKS Katowice   GKS Tychy
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
140
 
Pha tấn công
 
98
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lechia Gdansk
34
26
68
2
GKS Katowice
34
33
62
3
Arka Gdynia
34
18
62
4
Motor Lublin
34
7
56
5
Gornik Leczna
34
6
55
6
Odra Opole
34
10
53
7
Miedz Legnica
34
16
51
8
Wisla Plock
34
0
51
9
GKS Tychy
34
-4
51
10
Wisla Krakow
34
12
50
11
Stal Rzeszow
34
-7
48
12
Znicz Pruszkow
34
-10
42
13
Chrobry Glogow
34
-14
42
14
LKS Nieciecza
34
4
41
15
Polonia Warszawa
34
-9
35
16
Resovia Rzeszow
34
-21
34
17
Podbeskidzie Bielsko-Biala
34
-33
23
18
Zaglebie Sosnowiec
34
-34
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657