Kết quả tỷ số, trực tiếp Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 22h59 13/08

Gagra Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi


22:59 ngày 13/08/2023

Đã kết thúc
Dinamo Tbilisi
Gagra Tbilisi
1
HT

1 - 4
Dinamo Tbilisi
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gagra Tbilisi - Dinamo Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 4

Diễn biến chính Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi

      15' 0-1      Kozlenko A.(OW)
      16'        Lasha Odisharia
   Zurab Museliani (Assist:Temuri Shonia)    1-1  27'    
      33' 1-2      Imran Oulad Omar (Assist:Giorgi Maisuradze)
      36'        Giorgi Kharaishvili
      44' 1-3      Imran Oulad Omar (Assist:Davit Skhirtladze)
      45' 1-4      Imran Oulad Omar (Assist:Davit Skhirtladze)
      57' 1-5      Davit Skhirtladze (Assist:Ousmane Camara)
      64' 1-6      Davit Skhirtladze
      68'        Aleksandre Kalandadze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi

Gagra Tbilisi   Dinamo Tbilisi
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
0
 
Cứu thua
 
3
124
 
Pha tấn công
 
108
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657