Kết quả tỷ số, trực tiếp Fleury 91 (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ), 21h00 04/11

Fleury 91 (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Fleury 91 (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)


21:00 ngày 04/11/2023

Đã kết thúc
RC Saint Etienne (nữ)
Fleury 91 (nữ)
2
HT

1 - 0
RC Saint Etienne (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Fleury 91 (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fleury 91 (nữ) - RC Saint Etienne (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Fleury 91 (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)

      1-0  1'    
   Dafeur M.       58'    
      2-0  70'    
      86' 2-1     
      90'       
      90'       

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fleury 91 (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)

Fleury 91 (nữ)   RC Saint Etienne (nữ)
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
338
 
Số đường chuyền
 
395
15
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Thử thách
 
26
137
 
Pha tấn công
 
150
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657