Kết quả tỷ số, trực tiếp Fleury 91 (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ), 03h00 03/02

Fleury 91 (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Fleury 91 (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)


03:00 ngày 03/02/2024

Đã kết thúc
Paris Saint Germain (nữ)
Fleury 91 (nữ)
1
HT

1 - 0
Paris Saint Germain (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Fleury 91 (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fleury 91 (nữ) - Paris Saint Germain (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Fleury 91 (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

   Grabowska    1-0  19'    
      61' 1-1      Karchaoui
   Maoulida A.       70'    
   Kouassi R.       80'    
   Meffometou C.       81'    
      90'        Samoura T.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fleury 91 (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

Fleury 91 (nữ)   Paris Saint Germain (nữ)
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
263
 
Số đường chuyền
 
550
10
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
11
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
15
14
 
Thử thách
 
9
68
 
Pha tấn công
 
141
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
107
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657